Lịch thi đấu và bảng xếp vòng 4 hạng Ngoại hạng Anh 2019
Cập nhật lịch thi đấu và bảng xếp hạng vòng 4 Ngoại hạng Anh 2019.
Lịch thi đấu và bảng xếp hạng vòng loại EURO 2020 Lịch thi đấu, kết quả, bảng xếp hạng U15 Quốc tế 2019 Lịch thi đấu chung kết AFC CUP liên khu vực: Hà Nội FC vs April 25 |
premier league Ngoại hạng anh |
Lịch thi đấu vòng 4 Ngoại hạng Anh:
Thời gian | Chủ nhà | - | Khách | Vòng | |
Thứ bảy, Ngày 31/08/2019 | |||||
31/08 18:30 | Southampton | ?-? | Manchester United | 4 | |
31/08 21:00 | Chelsea | ?-? | Sheffield United | 4 | |
31/08 21:00 | Crystal Palace | ?-? | Aston Villa | 4 | |
31/08 21:00 | Leicester City | ?-? | Bournemouth | 4 | |
31/08 21:00 | Manchester City | ?-? | Brighton | 4 | |
31/08 21:00 | Newcastle United | ?-? | Watford | 4 | |
31/08 21:00 | West Ham | ?-? | Norwich | 4 | |
31/08 23:30 | Burnley | ?-? | Liverpool | 4 | |
Chủ nhật, Ngày 01/09/2019 | |||||
01/09 20:00 | Everton | ?-? | Wolves | 4 | |
01/09 22:30 | Arsenal | ?-? | Tottenham Hotspur | 4 |
Bảng xếp hạng sau vòng 4 Ngoại hạng Anh:
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Liverpool | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | TTT |
2 | Manchester City | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 7 | THT |
3 | Arsenal | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | BTT |
4 | Leicester City | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | THH |
5 | Manchester United | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 | BHT |
6 | Burnley | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | HBT |
7 | Tottenham Hotspur | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | BHT |
8 | Brighton | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | BHT |
9 | Sheffield United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | BTH |
10 | Crystal Palace | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | TBH |
11 | Bournemouth | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | BTH |
12 | Everton | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | BTH |
13 | Chelsea | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | -3 | 4 | THB |
14 | West Ham | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | -3 | 4 | THB |
15 | Wolves | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | HHH |
16 | Aston Villa | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | TBB |
17 | Norwich | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | BTB |
18 | Southampton | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | TBB |
19 | Newcastle United | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | TBB |
20 | Watford | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | BBB |
Hoàng Duy (T/H)
Tags:
Ngoại Hạng Anh
Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh
Bảng Xếp Hạng Ngoại hạng Anh
Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Anh
BXH Bóng Đá Anh
BXH Ngoại Hạng Anh